1. Quy định pháp lý về việc tặng cho tài sản giữa vợ chồng
Theo Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tặng cho tài sản giữa vợ chồng có thể được hiểu là việc một bên (vợ hoặc chồng) chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho bên còn lại mà không yêu cầu bồi thường. Tài sản có thể là động sản (như xe, tiền mặt) hoặc bất động sản (như nhà, đất).
Quy định về thuế
Khi thực hiện tặng cho tài sản, người điều chỉnh các khoản thuế liên quan chủ yếu là thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo Luật Thuế TNCN 2007 (được sửa đổi, bổ sung năm 2012 và 2014) và Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (nếu tài sản tặng cho là bất động sản).
2. Mức thuế phải nộp khi tặng cho tài sản
2.1. Thuế thu nhập cá nhân (Thuế TNCN)
Theo quy định tại Điều 3 Luật Thuế TNCN, việc tặng cho tài sản giữa vợ chồng dưới hình thức tiền, tài sản có giá trị sẽ chịu thuế TNCN, trừ trường hợp tài sản được tặng cho là tài sản chung. Mức thuế được tính theo biểu thuế lũy tiến theo biểu mức thuế từ 5% đến 35% tùy thuộc vào mức thu nhập tính thuế.
Cách tính thuế TNCN:
- Giá trị tặng cho: Tính theo giá trị tài sản thật (giá thị trường hay giá cả giao dịch).
- Giá trị chịu thuế: Nếu tài sản tặng cho là động sản, 50 triệu đồng đầu tiên sẽ được miễn thuế và phần còn lại sẽ bị đánh thuế theo biểu thuế luỹ tiến.
2.2. Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Đối với tặng cho tài sản là bất động sản (nhà ở, đất), bên nhận tặng cho phải đóng thuế sử dụng đất phi nông nghiệp nếu diện tích đất tặng cho vượt quá hạn mức theo quy định của địa phương. Mức thuế này thường từ 0.03% đến 0.5% trên giá trị quyền sử dụng đất.
3. Thủ tục đăng ký và nghĩa vụ thuế sau khi tặng cho tài sản
Bên cạnh việc biết được mức thuế phải nộp, bạn cũng cần thực hiện một số thủ tục pháp lý như sau:
- Lập hợp đồng tặng cho: Hợp đồng cần phải được lập thành văn bản rõ ràng, có chữ ký của hai bên, đảm bảo quyền và nghĩa vụ hợp pháp.
- Công chứng hợp đồng: Nếu tài sản tặng cho là bất động sản, hợp đồng phải được công chứng để có hiệu lực pháp lý.
- Đăng ký quyền sở hữu: Bên nhận tặng cho cần tiến hành thủ tục đăng ký quyền sở hữu tài sản tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đối với bất động sản, việc xin cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản gắn liền với đất là bắt buộc.
- Nộp thuế: Bên nhận tặng cho phải nộp các loại thuế phát sinh tại cơ quan thuế trước khi thực hiện các thủ tục đăng ký quyền sở hữu tài sản.
4. Một số lưu ý quan trọng
- Nếu tài sản tặng cho là tài sản chung của hai vợ chồng, cần có sự đồng ý của cả hai bên. Nếu không, việc tặng cho có thể bị coi là vô hiệu theo quy định của pháp luật.
- Điều kiện và các khoản chi phí đi kèm (như phí công chứng hoặc đăng ký) cũng cần được tính toán kỹ để tránh nhầm lẫn trong hợp đồng.
- Nên lưu giữ đầy đủ hóa đơn, biên lai đã nộp thuế và hồ sơ liên quan để có thể đối chiếu và xác minh khi cần thiết.
Tặng cho tài sản trong thời kỳ hôn nhân không chỉ là một hành động mang tính cá nhân mà còn liên quan đến trách nhiệm thuế mà các cặp đôi cần lưu ý. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật và nghĩa vụ thuế sẽ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho cả hai bên trong giao dịch này.